• Danh từ giống cái

    Bề mặt, diện tích
    Superficie d'un pays
    diện tích một nước
    (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
    S'arrêter à la superficie des choses
    dừng lại ở bề ngoài của sự vật
    droit de superficie
    (luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác
    Phản nghĩa Fond, profondeur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X