-
Tính từ
Xem supeficie 1
- Les couches superficielles de l'écorce terrestre
- những lớp bề mặt của vỏ trái đất
- Plaie superficielle
- vết thương bề mặt
- Tension superficielle
- (vật lý học) sức căng bề mặt
(nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt
- Esprit superficiel
- đầu óc hời hợt
- Connaissances superficielles
- tri thức nông cạn
Phản nghĩa Profond.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ