• Tính từ

    Xem supeficie 1
    Les couches superficielles de l'écorce terrestre
    những lớp bề mặt của vỏ trái đất
    Plaie superficielle
    vết thương bề mặt
    Tension superficielle
    (vật lý học) sức căng bề mặt
    (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt
    Esprit superficiel
    đầu óc hời hợt
    Connaissances superficielles
    tri thức nông cạn
    Phản nghĩa Profond.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X