• Tính từ

    (thuộc) quả đất
    L'écorce terrestre
    vỏ quả đất
    Trên cạn
    Plantes terrestres
    cây trên cạn
    (theo) đường bộ
    Transport terrestre
    vận chuyển đường bộ
    Trên đời, ở thế gian
    Vie terrestre
    cuộc sống trên đời
    Intérêts terrestres
    lợi lộc ở thế gian
    globe terrestre
    quả địa cầu
    paradis terrestre paradis
    paradis
    Phản nghĩa Céleste, religieux, spirituel. Aquatique, marin; aérien.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X