• Ngoại động từ

    đắp cao lên, xây cao lên
    On a surélevé d'un étage cette vieille maison
    người ta đã xây cao ngôi nhà cũ này lên một tầng
    Tăng quá cao
    Surélever les prix
    tăng quá cao giá hàng

    Phản nghĩa

    Abaisser [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X