• Ngoại động từ

    Hạ, hạ thấp, buông xuống
    Abaisser un mur
    hạ thấp bức tường
    Abaisser un store
    buông mành xuống
    Abaisser une perpendiculaire
    (toán) hạ một đường vuông góc.
    Làm hạ, làm giảm
    Abaisser un prix
    hạ giá
    Abaisser une peine
    giảm tội
    Làm xẹp
    Abaisser les orgueilleux
    làm xẹp hạng người kiêu
    Il cherche à abaisser ses adversaires
    nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình
    Phản nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, hausser ( se).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X