• Nội động từ

    Thừa thãi, có thừa
    Dans cette région les fruits surabondent
    trong vùng đó trái cây thừa thãi
    (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
    La foule surabonde de joie
    quần chúng tràn đầy vui sướng
    Phản nghĩa Manquer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X