• Danh từ giống đực

    Sự giật nẩy mình
    Avoir un sursaut en entendant une détonation
    giật nẩy mình khi nghe một tiếng nổ
    (nghĩa bóng) sự bộc phát
    Sursaut [[dénergie]]
    sự bộc phát nghị lực
    en sursaut
    giật mình
    [[Séveiller]] en sursaut
    �� giật mình tỉnh dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X