• Ngoại động từ

    (văn học) gây (nên)
    Susciter un querelle
    gây cuộc cãi nhau
    Gợi lên, khêu gợi
    Susciter des souvenirs
    gợi lên những kỷ niệm
    Phản nghĩa Détruire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X