• Tính từ giống đực

    (tôn giáo) bị treo chức
    Prêtre suspens
    linh mục bị treo chức
    en suspens
    chưa giải quyết, treo đấy
    Affaire en suspens
    lơ lửng
    Fumée mêlée à de la poussière en suspens
    �� khói lẫn bụi lơ lửng
    Danh từ giống đực
    suspense 2
    2
    Sự chờ đợi, sự lưỡng lự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X