• Danh từ giống cái

    Bụi
    La poussière des routes
    bụi đường
    Poussière de charbon
    bụi than
    Poussière cosmique
    bụi vũ trụ
    (văn học) tro bụi; hài cốt
    et des poussières
    hơn thế một tí
    Cela m'a coûté deux cents francs et des poussières
    cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
    mordre la poussière
    ngã sóng soài
    poussière fécondante
    (thực vật học) phấn hoa
    réduire en poussière
    tán thành bột
    tomber en poussière
    tan rã
    une poussière
    một điều nhỏ nhặt
    une poussière de
    vô số
    Une poussière d'étoiles
    vô số ngôi sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X