-
Danh từ giống cái
(văn học) tro bụi; hài cốt
- et des poussières
- hơn thế một tí
- Cela m'a coûté deux cents francs et des poussières
- cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
- mordre la poussière
- ngã sóng soài
- poussière fécondante
- (thực vật học) phấn hoa
- réduire en poussière
- tán thành bột
- tomber en poussière
- tan rã
- une poussière
- một điều nhỏ nhặt
- une poussière de
- vô số
- Une poussière d'étoiles
- vô số ngôi sao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ