• Danh từ giống đực

    Sự làm chứng
    Être appelé en témoignage
    được gọi ra làm chứng
    Lời chứng
    Témoignage à charge
    lời chứng buộc tội
    Témoignage à décharge
    lời chứng gỡ tội
    Bằng chứng, sự biểu lộ
    Témoignage d'amitié
    sự biểu lộ tình bạn
    en témoignage de
    để tỏ tấm lòng
    rendre témoignage à quelque chose
    thừa nhận cái gì
    rendre témoignage à quelqu'un
    làm chứng cho ai
    témoignage de satisfaction
    bằng khen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X