• Tính từ

    (thuộc) hệ thống; có hệ thống
    Connaissances systématiques
    tri thức có hệ thống
    Dứt khoát, triệt để
    Refus systématique
    sự từ chối dứt khoát
    Exploitation systématique
    sự bốc lột triệt để
    (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư
    Opposition systématique
    sự khư khư chống đối

    Danh từ giống cái

    Phân loại học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X