• Danh từ giống đực

    Thước chữ T
    Nẹp sắt chữ T
    bandage en
    (y học) băng chữ T
    fer en
    sắt chữ T

    Thán từ

    (tiếng địa phương) ủa!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X