• Nội động từ

    Tỏa khói, bốc khói
    Cheminée qui fume
    lò sưởi tỏa khói
    Lampe qui fume
    đèn bốc khói
    Tỏa hơi, bốc hơi
    Soupe qui fume
    cháo tỏa hơi
    (thân mật) tức giận

    Ngoại động từ

    Xông khói, hun khói
    Fumer des jambons
    xông khói giăm bông
    Hút thuốc
    Fumer la pipe
    hút ống điếu
    Fumer des cigarettes
    hút thuốc lá
    Bón phân
    Fumer une terre
    bón phân đám đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X