• Danh từ giống đực

    Sự gõ, sự gõ gõ
    Le tambourinage des doigts sur la table
    sự gõ gõ ngón tay xuống bàn
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự đánh trống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X