• Ngoại động từ

    Căng màn trướng, phủ màn trướng
    Tapisser un mur
    căng màn trướng lên tường phủ kín
    La mousse a tapissé les pas
    rêu đã phủ kín dấu chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X