• Động từ

    Vỗ vỗ
    Tapoter la joue d'un enfant
    vỗ vỗ má xuống bàn
    (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô)
    Tapoter une sonate
    đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
    Entendre quelqu'un tapoter
    nghe ai đánh đàn ( pianô) vụng về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X