• Danh từ giống cái

    Tách, chén
    Tasse de porcelaine
    chén sứ
    Une tasse de thé
    một chén nước trà
    (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
    boire à la grande tasse boire
    boire
    boire une tasse boire la tasse
    (thân mật) bị uống nước (khi tắm)
    la grande tasse
    (thân mật) biển cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X