• Tính từ

    (triết học) (thuộc) thời gian
    Concept temporel
    quan niệm về thời gian
    Nhất thời không vĩnh viễn
    L'existence temporelle des êtres vivants
    sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
    (thuộc) vật chất
    Les biens temporels
    những tài sản vật chất
    (tôn giáo) thế tục
    Puissance temporelle
    quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
    (ngôn ngữ học) chỉ thời
    Phản nghĩa Eternel, intemporel; spirituel.

    Danh từ giống đực

    Quyền thế tục
    Séparation du temporel et du spirituel
    sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X