• Danh từ giống cái

    Séparation des éléments d'un mélange+ sự tách các yếu tố của một hỗn hợp
    Séparation de pouvoirs
    sự phân quyền
    Le jour de la séparation
    ngày biệt ly
    Sự chia rẽ; sự chia ly
    Séparation entre deux amis
    sự chia rẽ giữa hai người bạn
    Tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt
    Enlever la séparation entre deux terrains
    bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
    séparation de corps
    sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X