• Danh từ giống cái

    Tình âu yếm
    La tendresse maternelle
    tình âu yếm của mẹ
    ( số nhiều) cử chỉ âu yếm
    Mille tendresses
    muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư)
    (thân mật) sự thích thú
    Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé
    tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó
    tendresse de l'âge
    tuổi thanh xuân
    Phản nghĩa Dureté, froideur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X