• Tính từ

    Rụt rè
    Enfant timide
    đứa bé rụt rè
    Air timide
    vẻ rụt rè
    (văn học) nghệ thuật yếu ớt
    Style timide
    văn phong yếu ớt
    Pinceau timide
    nét vẻ yếu ớt
    Danh từ
    Người rụt rè
    Phản nghĩa Brave, courageux, fort. Audacieux, énergique, entreprenant, hardi. Assuré, cynique, effronté, outrecuidant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X