• Ngoại động từ

    Đánh từng tiếng (chuông)
    Tinter la grosse cloche
    đánh chuông lớn từng tiếng
    Báo bằng chuông đánh tiếng một
    Tinter le glas
    đánh chuông báo tử

    Nội động từ

    Đánh từng tiếng
    La cloche tinta lentement
    chuông đánh từng tiếng thong thả
    Leng keng
    Le trousseau de clefs tinta gaiement
    chùm chìa khóa leng keng vui tai
    les oreilles doivent lui tinter
    anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
    l'oreille lui tinte
    tai anh ấy ù ù
    Đồng âm Teinter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X