• Tính từ giống cái

    Xem tombé

    Danh từ giống cái

    Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống
    La tombée de la neige
    tuyết rơi xuống
    Une tombée de neige
    lượng tuyết rơi xuống
    La tombée des fruits
    quả rụng xuống
    Cách rũ xuống
    La tombée d'une jupe
    cách rũ xuống của một cái váy
    à la tombée de la nuit
    khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
    à la tombée du jour
    lúc xế chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X