• Tính từ

    Vấp; chệch choạng
    Ivrogne trébuchant
    người say rượu chệch choạng
    (nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp
    Voix trébuchante
    giọng ngập ngừng
    (từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng
    Pièce de monnaie trébuchante
    động tiền đủ cân lượng
    espèces sonnantes et trébuchantes
    xem sonnant

    Danh từ giống đực

    (từ cũ; nghĩa cũ) trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X