• Nội động từ

    Sẩy chân, vấp; chệch choạng
    Une brique le fait trébucher
    một hòn gạch làm cho ông ấy vấp
    (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp
    Mémoire qui trébuche
    trí nhớ ngập ngừng
    Nặng cân hơn

    Ngoại động từ

    Cân bằng cân tiểu ly
    Trébucher une pièce d'or
    cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X