• Nội động từ

    Chễm chệ
    Trôner dans un fauteuil
    chễm chệ trên ghế bành
    Bouquet qui trône sur la cheminée
    bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
    (từ cũ, nghĩa cũ) trị vì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X