• Danh từ giống cái

    Sự phản, sự phản bội, tội phản bội
    Trahison envers son pays
    sự phản bội đất nước
    Phụ, phụ bạc
    La trahison du mari
    sự phụ bạc của người chồng
    haute trahison
    tội phản quốc
    Phản nghĩa Fidélité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X