• Phó từ

    Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh
    Dormir tranquillement
    ngủ yên
    Jouer tranquillement
    chơi yên lặng
    Bình thản, bình tâm
    Répondre tranquillement
    bình thản trả lời
    Phản nghĩa Anxieusement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X