-
Nội động từ
Đầu cơ; lợi dụng
- Jouer sur les grains
- đầu cơ thóc gạo
- faire jouer les grandes eaux
- khóc sướt mướt
- faire jouer tous les ressorts
- dùng mọi phương tiện để thành công
- jouer au plus fin fin
- fin
- jouer avec le feu feu
- feu
- jouer de la mâchoire
- (thân mật) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm
- jouer de la prunelle jouer des yeux
- liếc mắt đưa tình
- jouer des coudes coude
- coude
- jouer des jambes jambe
- jambe
- jouer serré
- đánh tới tấp không cho đối phương nghỉ
- jouer sur les mots
- chơi chữ
Ngoại động từ
Phỉnh, lừa
- Il vous a joué
- nó phỉnh anh đấy
- jouer bien son jeu jeu
- jeu
- jouer la comédie comédie
- comédie
- jouer la fille de l'air
- (thông tục) chuồn thẳng
- jouer le tout pour le tout
- được ăn cả ngã về không
- jouer son rôle
- làm tròn nhiệm vụ của mình
- jouer un rôle
- (nghĩa bóng) đóng một vai trò; có tác dụng (như thế nào đó)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ