-
Transaction
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp
- Toute transaction vaut mieux qu'un procès
- mọi sự dàn xếp đều hơn là kiện cáo
- Une condamnable transaction de la conscience
- một sự thỏa hiệp với lương tâm đáng chê trách
(kinh tế) giao dịch
- Transaction commerciale
- giao dịch thương mại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ