-
Phó từ
Càng
- Mieux je le connais plus je l'estime
- càng biết nó hơn, tôi càng mến nó hơn
- aimer mieux aimer
- aimer
- aller mieux
- tốt hơn trước
- à qui mieux mieux
- mạnh ai nấy làm
- au mieux
- theo cách tốt nhất, trong trường hợp tốt nhất
- Au mieux il réunira deux mille suffrages
- ăn ý hòa hợp
- Être au mieux avec quelqu'un
- �� ăn ý với ai, hòa hợp với ai
- d'autant mieux autant
- autant
- de mieux en mieux
- ngày càng tốt hơn
- des mieux
- rất tốt
- Exemple des mieux choisi
- �� ví dụ chọn rất tốt
- Ce que je sais le mieux
- �� cái tôi biết hơn hết
- mieux que
- tốt hơn
- ne pas demander mieux demander
- demander
- on ne peut mieux
- tốt nhất rồi; hoàn hảo
- pour le mieux
- hết sức tốt
- pour mieux dire
- nói đúng hơn
- tant mieux tant
- tant
- impossible de trouver mieux
- khó mà có hơn thế được
- valoir mieux
- tốt hơn là
- un tiens vaut mieux que deux tu l'auras
- thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ