• Danh từ giống cái

    Sự vi phạm, sự không tuân thủ
    Transgression de la loi
    sự vi phạm luật pháp
    (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến
    transgression marine transgression de la mer
    hiện tượng biển tiến
    Phản nghĩa Obéissance, respect. Régression.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X