• Tính từ

    Run
    écriture tremblée
    chữ viết run
    Voix tremblée
    giọng run
    filet tremblé
    (ngành in) đường chỉ lượn sóng

    Danh từ giống đực

    (ngành in) đường chỉ lượn sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X