• Tính từ

    Run
    Tremblant de fièvre
    sốt run
    Rung
    Un pont tremblant
    một cái cầu rung
    Sợ run
    Enfant tremblant
    đứa trẻ sợ run
    Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi.

    Danh từ giống đực

    (âm nhạc) bộ rung, bộ vê
    Tremblant de l'orgue
    bộ rung của đàn ống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X