-
Danh từ giống đực
Cầu
- Pont franchissant un canal
- cầu bắc qua sông đào
- Pont arrière
- cầu sau (ở ô tô)
- Pont aérien
- cầu hàng không
- Ponts d'union
- (giải phẫu) cầu nối
- Pont d'union intercellulaires
- (sinh vật học) cầu nối liên bào
- Pont de Wheatstone
- (điện học) cầu Uýtton
- Pont dentaire
- (y học) cầu răng
- Servir de pont
- (nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
Boong (tàu thủy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ