• Danh từ giống đực

    Cầu
    Pont franchissant un canal
    cầu bắc qua sông đào
    Pont arrière
    cầu sau (ở ô tô)
    Pont aérien
    cầu hàng không
    Ponts d'union
    (giải phẫu) cầu nối
    Pont d'union intercellulaires
    (sinh vật học) cầu nối liên bào
    Pont de Wheatstone
    (điện học) cầu Uýtton
    Pont dentaire
    (y học) cầu răng
    Servir de pont
    (nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
    Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất)
    Boong (tàu thủy)
    couper les ponts couper
    couper
    faire le pont
    nghỉ bắc cầu
    faire un pont d'or à quelqu'un
    biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ
    pont aux ânes âne
    âne
    ponts et chaussées
    cầu đường
    Ingénieur des ponts et chaussées
    �� kỹ sư cầu đường
    tête de pont
    (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X