• Phó từ

    Buồn rầu, buồn bã
    Buồn rầu nhìn trời
    Chẳng hay ho gì; cay đắng
    Tableau tristement peint
    bức tranh vẽ tồi
    Un exploit tristement célèbre
    một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
    C'est tristement vrai
    cay đắng thay, điều đó đúng sự thật
    Phản nghĩa Gaiement. Drôlement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X