• Ngoại động từ

    Cắt cụt, chặt cụt
    Tronquer une statue
    chặt cụt một pho tượng
    (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt
    Tronquer certains détails dans un livre
    cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X