• Danh từ giống đực

    Chiến quả, chiến lợi phẩm
    Un trophée d'armes
    vũ khí chiến lợi phẩm
    Bức chiến quả
    Mur orné de trophées
    tường có trang trí bức chiến lợi quả
    (sử học) áo giáp của bại tướng
    On dressait le trophée contre un tronc d'arbre
    người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
    đài chiến quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X