• Trouer

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng
    Trouer un mur
    chọc thủng một bức tường
    Xuyên qua
    Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres
    tia mặt trời xuyên qua bóng tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X