• Phó từ

    Giống nhau
    Uniformément vêtus
    mặc giống nhau
    đều
    Mouvement uniformément accéléré
    chuyển động tăng đều
    đều đều, đơn điệu
    Vie qui s'écoule uniformément
    cuộc sống trôi đi đều đều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X