• Tính từ

    Nhanh hơn lên, gấp
    Pas accéléré
    bước nhanh hơn lên
    Pouls accéléré
    mạch gấp
    (vật lý) nhanh dần
    Mouvement uniformément accéléré
    chuyển động nhanh dần đều

    Danh từ giống đực

    Sự quay chậm chiếu nhanh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X