• Tính từ

    (thuộc) thành thị, (thuộc) đô thị
    Populations urbaines
    dân thành thị
    (văn học) lịch sự
    Un homme très urbain
    một người rất lịch sự
    Phản nghĩa Agreste, campagnard, rural.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X