• Danh từ giống cái

    Sự có ích; lợi ích
    Être sans utilité
    không có ích gì
    L'utilité d'une méthode
    lợi ích của một phương pháp
    Vật có ích; của cải có ích
    (sân khấu) vai phụ
    Jouer les utilités
    đóng vai phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X