• Danh từ giống đực

    V
    Un v minuscule
    một chữ v nhỏ
    (toán học) viết tắt của volume (thể tích)
    ( V) (vật lí) von (ký hiệu)
    ( V) ( hóa học) vanadi (ký hiệu)
    ( V) năm (chữ số La Mã)
    en V
    (có) hình V
    Chromosome en V
    �� (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X