• Tính từ

    Nhỏ xíu, bé tý
    Un clou minuscule
    một cái đinh bé tý
    Phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense
    lettre minuscule caractère minuscule
    chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa)
    Danh từ giống cái
    Chữ nhỏ, chữ thường
    Phản nghĩa Capitale, majuscule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X