• Tính từ

    đã trải qua, đã sống
    Expérience vécue
    kinh nghiệm đã trải qua
    Temps vécu
    thời gian đã sống
    Có thực
    Un roman vécu
    một chuyện tiểu thuyết có thực

    Danh từ giống đực

    (Le vécu) vốn sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X