• Phó từ

    Thực, thực là
    Être véritablement affligé
    thực là sầu não
    Thực sự, thực ra
    Véritablement il ne le respecte pas
    thực ra nó không kính trọng ông ta

    Phản nghĩa

    Faussement [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X