• Danh từ giống đực

    Lính kỳ cựu
    Cựu binh
    Les vétérans de 14
    những cựu binh năm 1914
    Người kỳ cựu
    Un vétéran de l'enseignement
    một người kỳ cựu trong giáo giới
    (thể dục thể thao) vận động viên quá tuổi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X