-
Tính từ
Mới; mới lạ
- Livre nouveau
- sách mới
- Mots nouveaux
- từ mới
- Les nouveaux riches
- những người mới giàu
- Les nouveaux venus
- những người mới đến
- Nouvel an
- năm mới
- Être nouveau dans une profession
- mới vào nghề
- De nouveaux visages
- những khuôn mặt mới lạ
- à nouveau
- lại nữa
- de nouveau
- lại một lần nữa
- de nouvelle date
- mới đây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ