• Tính từ

    Mới; mới lạ
    Livre nouveau
    sách mới
    Mots nouveaux
    từ mới
    Les nouveaux riches
    những người mới giàu
    Les nouveaux venus
    những người mới đến
    Nouvel an
    năm mới
    Être nouveau dans une profession
    mới vào nghề
    De nouveaux visages
    những khuôn mặt mới lạ
    à nouveau
    lại nữa
    de nouveau
    lại một lần nữa
    de nouvelle date
    mới đây

    Danh từ giống đực

    Cái mới
    Il y a du nouveau dans cette affaire
    trong việc ấy có cái mới
    Người mới đến; học sinh mới
    Phản nghĩa Ancien, antique, vieux; banal, expérimenté; même.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X